Từ điển Thiều Chửu礴 - bạc① Bàng bạc 旁礡 rộng lớn mênh mông, đầy rẫy, lẫn lộn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng礴 - bạcXem Bàng bạc 磅礴.
磐礴 - bàn bạc || 旁礴 - bàng bạc || 磅礴 - bàng bạc ||